Lòng vòng
🏅 Vị trí 44: cho 'L'
'lòng vòng' (tổng cộng 9 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: , g, l, n, v, ò. Dữ liệu của chúng tôi đặt 'lòng vòng' vào TOP 50 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'l'. Đối với chữ cái 'l' trong Tiếng Việt, bạn sẽ gặp những từ này thường xuyên hơn: lớp, lòng đất, lề. Trong Tiếng Việt, các từ lắng, lan, lạc xuất hiện ít hơn các từ phổ biến nhất cho chữ cái 'l'. Đối với chữ cái 'l' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 50 từ. Trong Tiếng Việt, 'lòng vòng' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bản dịch tiếng Anh: circuitous; roundabout
L
#42 Lòng đất
#43 Lề
#44 Lòng vòng
#45 Lắng
#46 Lan
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng L (50)
Ò
N
#38 Nộp
#39 Năng suất
#40 Nông dân
#41 Nông nghiệp
#42 Nước mắt
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)
G
#42 Giật
#43 Giang
#44 Giấy
#45 Giặt
#46 Gáy
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)
V
#42 Vóc
#43 Vị trí
#44 Vũ
#45 Vườn
#46 Vượt qua
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng V (57)